CÔNG TY TNHH SXTM DỊCH VỤ TRƯƠNG HOÀNG PHÁT

ĐỊA CHỈ: 85 BÁC ÁI, PHƯỜNG TÂN THÀNH, QUẬN TÂN PHÚ

HOLINE: 0979.569.915 – 0931.144.844

BẢNG BÁO GIÁ

Kính gửi:
Địa chỉ:
Số điện thoại:
Công ty Trương Hoàng Phát trân trọng gửi đến Quý Khách bảng báo giá như sau:

STT Độ dày cây MÃ HÀNG Số m/bó Số cây/bó Thành Tiền mới/m Ghi chú
1 3cm 071 các màu (Nâu – Đen – Trắng – Xanh – Hồng) 315.0 105 9.000
2 2,5cm 105 Bản các màu 2,5cm 288 96 9.000
3 3cm 243 : Nâu 300.0 100 9.500
4 3cm 3001 : Vàng, Nâu 252.0 84 10.500
5 3cm 325 : Trắng – Vàng – Nâu 210.0 70 10.000
6 3cm 326: các màu có thêm Trắng bạc 210.0 70 12.000
7 3cm 327 : Nâu, Vàng 270.0 90 9.000
8 3cm 328 : Nâu, Vàng 270.0 90 9.500
9 3cm 329 : Nâu, Vàng 300.0 100 8.500
10 3cm 518: Trắng – Vàng – Nâu 288.0 96 9.000
11 2,5cm 201N các màu 2,5cm Nâu 300.0 100 8.500
12 3,5cm 202N các màu 3,5cm Nâu 210.0 70 11.500
13 3,5cm 203N các màu 3,5 cm Nâu 210.0 70 12.000
14 3,5cm 302 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc – Xanh – Hồng ) 210.0 70 12.000
15 3,5cm 3501: Trắng – Vàng – Bạc 252.0 84 10.500
16 3,5cm 3502: Nâu 252.0 84 11.000
17 3,5cm 3503: Nâu 252.0 84 10.500
18 3,5cm 3505 N 210.0 70 12.000
19 5cm 109 các màu ( Hồng – Xanh – Trắng – Vàng ) 150.0 50 16.500
20 5cm 195 các màu ( Hồng – Xanh – Trắng – Vàng ) 150.0 50 15.500
21 5cm 196 các màu ( Hồng – Xanh – Trắng – Vàng ) 150.0 50 12.500
22 5cm 197 : có thêm nâu ánh 150.0 50 13.000
23 5cm 197 , 198 : nâu , vàng, trắng vàng 150.0 50 13.000
24 5cm 211 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng ) 150.0 50 13.500
25 5cm 212 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng ) 150.0 50 15.500
26 5cm 215, 216 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc ) 150.0 50 13.500
27 5cm 217 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc ) 150.0 50 16.000
28 5cm 219 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc ) 150.0 50 15.500
29 5cm 229 – bản 5cm 150.0 50 16.000
30 5cm 316 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc ) 150.0 50 16.000
31 5cm 318 các màu 150.0 50 16.000
32 5cm 388 các màu 5cm 150.0 50 13.000
33 5cm 398 các màu 5cm 150.0 50 12.500
34 5cm 405 : Nâu, Nâu chỉ vàng 150.0 50 14.500
35 5cm 406 : Nâu, Nâu chỉ vàng 150.0 50 15.500
36 5cm 407 N 120.0 40 17.500
37 5cm 408 N 150.0 50 13.000
38 5cm 4707 N : Nâu 150.0 50 15.000
39 5cm 504 N : Nâu 150.0 50 17.000
40 5cm 502 Các màu 5cm 150.0 50 15.500
41 5cm 507 : Nâu , Trắng , Vàng 150.0 50 15.000
42 5cm 506,508 các màu 5cm 150.0 50 14.000
43 5cm 509 các màu bản 5cm 150.0 50 13.500
44 5cm 511, 512 : Nâu – Trắng – Đen 150.0 50 13.500
45 5cm S003 các màu 5cm 150.0 50 13.500
46 5cm S004, S005, S007 : Trắng – Nâu – Vàng 150.0 50 13.000
47 5cm S006 : Trắng – Nâu – Vàng 150.0 50 14.000
48 5cm S008 : Trắng – Nâu – Vàng 150.0 50 13.000
49 5cm S009 : Trắng – Nâu – Vàng 150.0 50 13.500
50 5cm 8003 : Trắng – Nâu – Vàng 150.0 50 16.000
51 7cm 601 các màu ( Nâu, Trắng ) 99.0 32 22.500
52 6cm 6002N, 6003B – 6cm 120.0 40 22.000
53 6cm 6006 các màu ( Vàng – Nâu – Trắng vàng – Trắng bạc ) 120.0 40 22.000
54 6cm 608 , 609 các màu -6cm 120.0 40 19.000
55 7cm 2009 các màu 74.4 24 28.500
56 7cm 209 các màu 74.4 24 26.000
57 7cm 702 các màu ( Vàng – Nâu – Trắng vàng ) 74.4 24 25.500
58 7cm 703 các màu ( Bạc – Vàng – Nâu – Nâu ánh ) 74.4 24 28.500
59 7cm 704 các màu : Nâu – Vàng – Bạc 74.4 24 24.500
60 7cm 705 các màu : Nâu – Vàng 74.4 24 23.500
61 7cm 706 các màu : nâu – Nâu ánh 74.4 24 32.500
62 7cm 711 các màu ( Trắng – Đen – Nâu ) 74.4 24 26.500
63 7cm 6140 , 6145 các màu : nâu trơn , chỉ vàng 99 32 22.500
64 7cm 533, 534, 535, 536 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng – Trắng bạc – Vàng sáng ) 99 32 22.000
65 6cm 6004 các màu ( Trắng vàng – Trắng vàng sao – Nâu – Vàng – Trắng bạc sao – Trắng vàng sọc ) 124.0 40 19.500
66 7cm 303N : Nâu 124.0 40 19.500
67 7cm 300 các màu ( Nâu – Vàng – Trắng vàng ) 74.4 24 21.500
67 7,5cm 620 B11,B1 67.2 21 28.500
67 8cm 505 các màu ( Vàng – Trắng vàng ) 55.8 18 32.500
69 9cm 816 các màu ( Nâu – Vàng ) 55.8 18 46.000
70 9cm 836N : Nâu 55.8 18 38.000
71 8cm 620: Nâu – Giả gỗ 74.4 24 28.000
72 8cm 804 : Nâu – Vàng 74.4 24 30.000
73 8cm 9009 : Nâu – Vàng 55.8 18 33.000
74 9cm 9001 các màu ( Nâu – Vàng – Nâu ánh ) 55.8 18 36.000
75 9cm 9002N : Nâu 55.8 18 41.500
76 8cm 9003 : Nâu – Vàng 74.4 24 32.500
77 9cm 9005N : Nâu – Vàng 55.8 18 38.500
78 8cm 9009 : Nâu – Vàng 55.8 18 32.500
79 9cm 101 các màu : Nâu – Vàng 55.8 18 38.500
80 10cm 1011N : Nâu 55.8 18 48.000
81 10cm 608 các màu 37.2 12 48.500
82 10cm 706 10cm 37.2 12 46.000
83 3cm Bo dẹp 3cm ( mã HL ) 420 140 8.000
84 4cm Bo dẹp 4cm ( mã PS ) 300 100 9.000
85 6cm Bo dẹp 6cm ( mã B6 ) 120 40 14.500
86 3cm Bo dày 3cm ( mã B3 ) 300 100 8.500
87 5cm Bo dày 5cm ( mã B5 ) 300 50 13.500
88 3cm Bo đồng hồ 300 100 11.500
89 Bó xương gỗ 1.5×2.5 110 50 6.500
CÂY PHÀO LÀM KHUNG TRANH (LOẠI GỖ)
STT Độ Dày Cây MÃ HÀNG Số m/bó Số cây/bó Thành Tiền mới/m
90 10cm Mã 5053V 36 12 67.000
91 10cm Mã 5096 F10 36 12 60.000
92 10cm Mã 5053 36 12 60.000
93 10cm Mã 5077 LỚN 30 10 67.000
94 8cm Mã 305V 42 14 50.000
95 8cm Mã 56088 72 24 41.000
96 8cm Mã 58822G 36 12 52.000
97 7cm Mã 307DA 90 30 32.000
98 7cm Mã 309N 90 30 30.000
99 7cm MÃ 3990 45 15 48.500
100 7cm Mã 5033V – 5033TV – 5033TB 90 30 33.000
101 7cm Mã 5096 F7 90 30 33.000
102 7cm Mã 588A 90 30 33.000
103 7cm Mã 58822F7 72 24 40.000
104 6cm Mã 2009V 90 30 33.500
105 5cm Mã 218N 120 40 25.000
106 5cm Mã 3098N (198) 144 48 24.000
107 5cm MÃ 316V – 316TV – 316TB 120 40 24.000
108 5cm MÃ 388V – 388TB – 388TV 120 40 24.000
109 5cm MÃ 58822F5 90 30 30.000
PHỤ KIỆN KHUNG TRANH
TÊN VẬT TƯ Số Lượng Đơn Giá Mới
Bo xốp kích thước 1,2×2,4m 01 95.000
Bo giấy thường có đầu số là (9xxx.) 100 tờ nguyên kiện giá 24.000đ – Mua lẻ giá 25.000đ/ 1 tờ
Bo giấy nhủ có đầu số là (4xxx) nguyên kiện 100 tờ giá 25.000đ – Mua lẻ giá 27.000đ/ 1 tờ
Bọc góc nhỏ 1 xấp 100 cái giá 500đ/ 1 cái(1 kg 20.000đ)
Bọc góc lớn 1 xấp 100 cái giá 1000đ/ 1 cái(1 kg 40.000d)
Bó đồng hồ 01 290.000
Hoa văn trang trí góc 1 xấp 100 tờ giá 1000đ/ 1 tờ
Đinh v7 01 90.000
Đinh v10 01 95.000
Bàn cắt bo 01 1.600.000
Máy cắt 01 5.500.000
Máy khoan pin makita 12v
01 750.000
Máy khoan pin makita 18v
01 850.000
Máy ép góc 01 12.500.000
Súng bắn đinh lá 01 1.300.000
Hộp đinh lá 01 260.000
Súng bắn đinh thẳng 01 350.000
Đinh thẳng f15 01 30.000
Đinh thẳng f30 01 40.000
Súng bắn ghim 01 350.000
Đinh ghim J1004 hộp nhỏ 01 25.000
Đinh ghim J1004 hộp lớn 01 60.000
Đinh ghim J1008 01 30.000
Súng ghim tay (loại tốt) 01 150.000
Đinh 134 01 25.000
Đinh 138 01 30.000
Ván hậu ( 2ly ) Loại thô 01 75.000
Ván hậu ( 2ly ) Loại phủ 1 mặt làm tranh thêu 01 85.000
Keo giấy (keo 2 mặt) loại xịn ruột vàng 01 140.000
Keo da bò nhám loại tốt 01 160.000
Màng quấn PE 01 120.000
Keo xịt tranh 01 50.000
Vít 3/10 – 10kg: 380.000đ (Mua lẻ 45.000 1kg)
Hạt dưa,bát liên xô 01 38.000
Móc 1 lỗ bịch 100 con 01 20.000
kim tuyến ngủ sắc 100gram 01 35.000
kim tuyến các màu (thường) 100gram 01 25.000
Móc 2 lỗ vàng – bịch 01 50.000
móc 4 lỗ vàng – bịch 01 45.000
Đồng hồ kim nhỏ,kim trung của nhật loại tốt 01 22.000
Đồng hồ kim lớn của nhật loại tốt 01 23.000
Ke góc L 1kg 01 40.000
Bass khung đôi 1kg 01 55.000
Bass đồng hồ 01 45.000
Bông góc+bông cạnh làm khung đôi 01 1.900
Đèn 3528 1 bộ ( gồm giây đèn + điều khiển + nguồn 2A ) 01 130.000
Đèn 5050 1 bộ ( gồm giây đèn + điều khiển + nguồn 3A ) 01 150.000
Đèn 3528 mua riêng 70.000
Đèn 5050 90.000
Điều khiển 01 26.000
Nguồn 2A 01 44.000
Nguồn 3A 01 54.000
Đèn hào quang 1 bộ ( gồm 100 bóng + điện trở + mạch điện ) 01 100.000
Mạch hào quang 01 30.000
Mạch hào quang làm sẳn nhỏ 5 vòng 01 100.000
Mạch hào quang làm sẳn nhỏ 8 vòng 01 120000
Làm hào quang trong tranh thêu 01 150.000
Bóng đèn led lùn 1 bịch 1000 con giá 260.000đ – Mua lẻ 1con: 400đ